Có 2 kết quả:
付諸東流 fù zhū dōng liú ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ • 付诸东流 fù zhū dōng liú ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ
fù zhū dōng liú ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wasted effort
Bình luận 0
fù zhū dōng liú ㄈㄨˋ ㄓㄨ ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wasted effort
Bình luận 0